Mục lục
Mandala, dịch nôm na từ tiếng Phạn là vòng tròn, là một biểu tượng mang ý nghĩa tôn giáo và truyền thống quan trọng trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo trên toàn thế giới. Mandala là một cấu hình hình học của các biểu tượng .
Sự xuất hiện sớm nhất được biết đến của mandala được cho là vào thế kỷ thứ 4 ở các khu vực Đông Á. Đáng chú ý hơn là ở Ấn Độ, Tây Tạng, Nhật Bản và Trung Quốc. Biểu tượng Mandala cũng có mặt trong nhiều tôn giáo và văn hóa hiện đại và cổ đại.
Mục lục
Biểu tượng Mandala
![](/wp-content/uploads/ancient-history/109/q4y49qz2rk.jpg)
Mandala ở phương Đông các tôn giáo, chẳng hạn như Phật giáo và Ấn Độ giáo, đại diện cho bản đồ các vị thần, thiên đường và đền thờ của họ. Mandalas là công cụ để hướng dẫn tâm linh và thiền định. Chúng ta cũng có thể tìm thấy biểu tượng mandala trong nghệ thuật, kiến trúc và khoa học.
Nguồn gốc của Mandala
Mandala được cho là đại diện cho các khía cạnh khác nhau của vũ trụ. Nói chung, một mandala đại diện cho hành trình tâm linh của một người, bắt đầu từ bên ngoài qua các lớp đến lõi bên trong. Phần bên trong của mạn đà la có thể có nhiều hình dạng và hình dạng khác nhau, chẳng hạn như bông hoa, cây cối hoặc viên ngọc quý. Cơ sở của mỗi mandala là trung tâm của nó, là một dấu chấm.
Nguồn gốc của mandalas là từ thế kỷ thứ 4 ở Ấn Độ, lần đầu tiên được thực hiện bởi các nhà sư Phật giáo mà từ đó việc sử dụng chúng đã lan rộng khắp đất nước và sau đó là các nước lân cận. Họ đã làm điều này bằng cách du hành trên Con đường Tơ lụa, một con đường quan trọngtuyến đường thương mại xuyên châu Á.
Ngày nay, mạn đà la vẫn được sử dụng trong các tôn giáo phương Đông nhưng cũng có mặt trong các nền văn hóa phương Tây. Mandalas chủ yếu được sử dụng để đại diện cho chủ nghĩa tâm linh cá nhân ở các nước phương Tây. Bạn sẽ thường nhìn thấy mạn đà la xung quanh những người tập yoga.
Có ba loại mạn đà la trong các nền văn hóa khác nhau: dạy học, chữa bệnh và cát.
Mạn đà la dạy học
Mỗi hình dạng , đường nét và màu sắc trong mạn đà la giảng dạy tượng trưng cho một khái niệm khác với hệ thống triết học hoặc tôn giáo. Dựa trên các khái niệm thiết kế và xây dựng, các sinh viên tạo ra các mạn đà la của họ để đại diện cho tất cả những gì họ đã học. Những người tạo ra mandalas giảng dạy sử dụng chúng như những bản đồ tinh thần sống động.
Mandala chữa bệnh
Mandala chữa bệnh được tạo ra để thiền định và trực quan hơn mandalas giảng dạy. Chúng nhằm mục đích truyền đạt kiến thức, thúc đẩy cảm xúc thanh thản, hướng sự tập trung và chú ý.
Mạn đà la cát
Mạn đà la cát từ lâu đã trở thành một thực hành sùng kính phổ biến của các nhà sư Phật giáo. Nhiều biểu tượng hình thành từ cát màu biểu thị sự ngắn ngủi của cuộc sống con người được sử dụng trong các mẫu phức tạp này. Mạn đà la cát cũng có mặt trong các nền văn hóa Navajo như một yếu tố văn hóa và tôn giáo.
Các biểu tượng trong Mandala
![](/wp-content/uploads/ancient-history/109/q4y49qz2rk-1.jpg)
Bên trong các mandala, bạn có thể nhận ra các biểu tượng phổ biến như bánh xe, bông hoa, cái cây, hình tam giác, v.v. Tâm của mandala luôn là mộtdấu chấm được coi là không có kích thước. Dấu chấm là điểm bắt đầu hành trình tâm linh của một người và sự tận tâm với thần thánh.
Các đường và hình dạng hình học xung quanh dấu chấm tượng trưng cho vũ trụ. Các biểu tượng mạn đà la phổ biến nhất bên trong nó là
- Chuông: Chuông tượng trưng cho sự khai mở và thanh lọc tinh thần cần thiết để nhận được cái nhìn sâu sắc và rõ ràng.
- Tam giác : Hình tam giác tượng trưng cho sự chuyển động và năng lượng khi hướng lên trên, tượng trưng cho sự sáng tạo và tìm kiếm tri thức khi hướng xuống dưới.
- Hoa sen: Một biểu tượng được tôn kính trong Phật giáo, tính đối xứng của hoa sen tượng trưng cho hòa hợp. Một con người tìm kiếm sự thức tỉnh và giác ngộ tâm linh cũng tương tự như cách một bông sen vươn lên từ mặt nước hướng tới ánh sáng.
- Mặt trời: Mặt trời là điểm khởi đầu phổ biến cho các mẫu mandala đương đại. Mặt trời thường đại diện cho vũ trụ và mang ý nghĩa liên quan đến sự sống và năng lượng vì mặt trời duy trì sự sống trên Trái đất.
- Động vật: Động vật cũng thường được mô tả trong mandala. Ý nghĩa của mandala động vật phụ thuộc vào đặc điểm của con vật được miêu tả. Động vật phổ biến trong các mandala hiện đại vì chúng là biểu tượng thế tục không liên quan đến tôn giáo hay văn hóa.
Mandala ở các tôn giáo và văn hóa khác nhau
Ấn Độ giáo
![](/wp-content/uploads/ancient-history/27/ix5ou02f8u-1.jpg)
Jayateja (, đã chết N/A), Phạm vi công cộng, qua Wikimedia Commons
Trong Ấn Độ giáo,bạn sẽ tìm thấy một mandala cơ bản được gọi là thần chú. Thần chú có dạng hình vuông với bốn cổng ở giữa, trong đó có một hình tròn có tâm điểm (Bindu). Thần chú có thể có bố cục hình học hai hoặc ba chiều được sử dụng trong nghi quỹ, lễ puja hoặc nghi lễ thiền định.
Trong thực hành của đạo Hindu, thần chú là biểu tượng mặc khải về chân lý vũ trụ và biểu đồ hướng dẫn về khía cạnh tâm linh trong trải nghiệm của con người.
Đá Mặt trời Aztec
Theo tôn giáo Aztec cổ đại, Đá Mặt trời Aztec được cho là đại diện cho vũ trụ. Điều thú vị về Đá Mặt trời là sự tương đồng kỳ lạ của nó với các mạn đà la truyền thống.
Mục đích của Viên đá Mặt trời là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Ví dụ, một số người cho rằng đá phục vụ người Aztec cổ đại như một cuốn lịch. Những người khác tin rằng nó có một mục đích tôn giáo quan trọng. Trong khi các nhà khảo cổ học hiện đại cho rằng Đá Mặt trời rất có thể đã được sử dụng làm chậu nghi lễ hoặc bàn thờ nghi lễ cho các cuộc hiến tế của các võ sĩ giác đấu.
Chúa Kitô i anity
Các thiết kế kiểu Mandala cũng có thể được tìm thấy trong nghệ thuật và kiến trúc Thiên chúa giáo. Một ví dụ là vỉa hè Cosmati ở Tu viện Westminster, về mặt hình học giống với mạn đà la truyền thống.
Một ví dụ khác là Sigillum Dei (Dấu ấn của Chúa), một biểu tượng hình học được tạo ra bởi nhà giả kim, nhà toán học và nhà chiêm tinh Cơ đốc giáo John Dee. Dấu ấn của Chúa kết hợp trong một vũ trụthứ tự hình học tên của các tổng lãnh thiên thần, bắt nguồn từ các hình thức trước đó của chìa khóa của Sa-lô-môn.
Phật giáo
![](/wp-content/uploads/ancient-history/21/rg3p9xrfb6.jpeg)
Bảo tàng Nghệ thuật Rubin / Phạm vi công cộng
Xem thêm: Mastabas Ai Cập cổ đạiTrong Phật giáo, mạn đà la được sử dụng như hỗ trợ cho thiền định. Người hành thiền chiêm ngưỡng mandala cho đến khi họ nội tâm hóa từng chi tiết của nó, và có thể có một hình ảnh sống động và rõ ràng trong tâm trí họ. Mỗi mandala đều đi kèm với nghi lễ, văn bản liên quan được gọi là tantra.
Các tantra là hướng dẫn để các học viên vẽ, xây dựng và hình dung mandala. Chúng cũng chỉ ra những câu thần chú mà người thực hành nên trì tụng trong quá trình sử dụng nghi lễ.
Mạn đà la cát cũng rất quan trọng trong Phật giáo, được làm từ cát và bị phá hủy theo nghi thức. Mạn đà la cát bắt nguồn từ thế kỷ thứ 8 ở Ấn Độ, và mỗi mạn đà la được dành riêng cho một vị thần cụ thể.
Mandala cát được thực hiện bởi các nhà sư được đào tạo trong tu viện từ ba đến năm năm. Sự phá hủy của mạn đà la được cho là tượng trưng cho sự vô thường. Vô thường là niềm tin rằng cái chết không phải là sự kết thúc cuộc hành trình của một người.
Quá trình tạo ra một mandala
Làm nghệ thuật mandala bao gồm một quy trình chính xác. Điều này bắt đầu bằng một nghi lễ trong đó tất cả các nhà sư cung hiến vị trí của tác phẩm nghệ thuật và cầu khẩn sự tốt lành và chữa lành bằng âm nhạc, tụng kinh và thiền định.
Sau đó, các nhà sư đổ các hạt cát màu lên trên10 ngày sử dụng phễu kim loại gọi là “chak-purs”. Môi trường và những người tạo ra tác phẩm được làm sạch và chữa lành trong quá trình này. Họ giải cấu trúc tác phẩm nghệ thuật mandala ngay sau khi hoàn thành. Nó tượng trưng cho sự tạm bợ của thế giới. Sau đó, các phước lành sẽ được phân phát cho mọi người bằng cách sử dụng cát đã phân hủy.
Tuy nhiên, việc vẽ một mandala bao gồm một quy trình rất có tổ chức:
Chuẩn bị bề mặt
Đầu tiên, vải được trải trên một tấm vải khung gỗ của các nghệ sĩ, sau đó họ định cỡ nó bằng gelatin. Họ hoàn thiện bằng cách đánh bóng một lớp đá thạch cao để tạo ra một bề mặt mịn và hoàn hảo.
Quyết định thiết kế
Chủ đề cho các mandala của nghệ sĩ thường được chọn bởi người đặt hàng mandala. Họa sĩ có thể đưa ra một sơ đồ để giúp họ hình dung giống nhau.
Tuy nhiên, các tác phẩm thường được xác định trước bởi truyền thống nghệ thuật và biểu tượng Phật giáo. Sử dụng bút chì màu than, các họa sĩ phác thảo thiết kế ban đầu của mandala. Bản phác thảo bằng mực đen hỗ trợ cho bản vẽ cuối cùng.
Những lớp sơn đầu tiên
Các họa sĩ sử dụng hai loại sơn khác nhau khi tạo mandalas. Đây là các sắc tố khoáng và thuốc nhuộm hữu cơ. Tay cầm bằng gỗ và lông động vật mịn được sử dụng để làm bàn chải được gắn vào chúng. Trước khi thêm các sắc tố khoáng vào sơn, các nghệ sĩ kết hợp chúng với một chất kết dính như keo dán da.
Phác thảo và tạo bóng
Tạo bóng đóng một vai trò quan trọng trong hội họa và thu hút sự chú ý đến nhiều yếu tố làm cho nghệ thuật mandala trở nên đẹp đẽ. Việc các họa sĩ sử dụng thuốc nhuộm hữu cơ để tạo bóng và phác thảo các hình bên trong chu vi hình tròn làm tăng thêm độ phức tạp và mức độ chi tiết của tác phẩm nghệ thuật.
Phủi bụi
Hầu hết các họa sĩ kết thúc công việc của họ bằng cách cạo sạch bề mặt với một cạnh dao sau khi bức tranh được hoàn thành. Điều này dẫn đến một khung vẽ có kết cấu bằng phẳng.
Sau đó, tác phẩm đã hoàn thành được lau bụi lần cuối bằng giẻ và lau nhanh bằng viên bột nhào nhỏ làm từ ngũ cốc và bột mì. Bột ngũ cốc giúp bức tranh có kết cấu mờ và bắt hết bụi sơn còn sót lại.
Diễn giải tâm lý
Việc đưa mandalas vào tâm lý học phương Tây được cho là của nhà tâm lý học Carl Jung. Trong quá trình nghiên cứu về tâm trí vô thức thông qua nghệ thuật, anh nhận thấy sự xuất hiện phổ biến của vòng tròn ở các tôn giáo và nền văn hóa khác nhau.
Theo giả thuyết của Jung, các hình vẽ vòng tròn phản ánh trạng thái bên trong của tâm trí tại thời điểm sáng tạo. Theo Jung, sự thôi thúc làm mandala xuất hiện trong những khoảnh khắc phát triển cá nhân mãnh liệt.
Xem thêm: Các linh mục trong thời trung cổKết luận
Biểu tượng mandala thường xuất hiện trong nhiều tôn giáo và nền văn hóa, cả hiện đại và cổ đại. Mandalas thường được sử dụng để đại diện cho toàn bộ vũ trụ và cho các hành trình tâm linh cá nhân.
Mandalas có ý nghĩa tôn giáo quan trọng trong các thực hành Phật giáo và Ấn Độ giáo. Tuy nhiên, chúng cũng phổ biến ở các nền văn hóa phương Tây, chủ yếu là ở những người tập yoga và nghệ thuật.