Mục lục
Trí tuệ không chỉ đơn giản là đạt được càng nhiều kiến thức càng tốt thông qua các phương tiện của Học viện và giáo dục đại học.
Để trở nên thực sự khôn ngoan, bạn cần phải sống cuộc sống và tích lũy kinh nghiệm cần thiết để nói theo quan điểm khôn ngoan và tự chủ.
Những bông hoa tượng trưng cho trí tuệ làm được như vậy nhờ vẻ ngoài và sức mạnh của chúng, cũng như cách chúng được sử dụng và trồng trong suốt quá khứ.
Nhiều loài hoa tượng trưng cho trí tuệ làm như vậy do thần thoại cổ đại và thần thoại Hy Lạp vẫn được coi là có liên quan đáng kể về mặt văn hóa, kể cả ngày nay.
Những loài hoa tượng trưng cho trí tuệ là: Cây xô thơm , Jacaranda, Iris, Perovskia, Polygonatum (Solomon's Seal), Aquilegia (Columbine) và Euphorbia (Spurge).
Mục lục
1. Hiền nhân (Salvia)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/31/irnaoiij0t.jpg)
Sage là một trong những loại thảo mộc lâu năm và hàng năm nổi tiếng nhất thường được biết đến và có sẵn trên khắp thế giới.
Mặc dù cây xô thơm có nguồn gốc từ Trung Á, Nam Mỹ, Trung Mỹ và Địa Trung Hải Châu Âu, nhưng ngày nay người ta có thể tìm thấy nó ở hầu hết các châu lục, ngoại trừ Nam Cực.
Salvia, hay Salvia, là một chi có tổng cộng hơn 1000 loài, thuộc họ thực vật Lamiaceae.
Salvia, thường được gọi là Xô thơm ở hầu hết các nền văn hóa và khu vực, thực sự là một bông hoa hình ống mọc thẳng đứng bao gồm rất thơmchồi và lá.
Salvia, tên chi của Cây xô thơm, xuất phát trực tiếp từ 'salvere', một từ tiếng Latinh có nghĩa là "chữa lành" hoặc "sức khỏe".
Từ “Sage” hay còn được gọi là từ “khôn ngoan” trong tiếng Pháp cổ. Cây xô thơm ngày nay có thể có nghĩa là mọi thứ, từ đặc tính chữa bệnh về thể chất đến đặc tính chữa bệnh về tinh thần và cảm xúc.
Trong suốt lịch sử, cây xô thơm đã được biết đến với trí tuệ, sức khỏe và tuổi thọ, đặc biệt là khi được sử dụng và áp dụng đúng cách trong các ứng dụng thực tế.
Cây xô thơm ngày nay có thể được sử dụng để tạo ra thuốc bôi, trà và các loại thuốc mỡ chữa bệnh truyền thống khác cho nhiều loại bệnh và tình trạng ở mọi lứa tuổi.
2. Jacaranda
![](/wp-content/uploads/ancient-history/180/qbc95uj83r.jpg)
Hoa Jacaranda là hậu duệ của họ thực vật Bignoniaceae và có tổng cộng 50 loài trở lên.
Hoa Jacaranda trông giống như những bụi hoa lớn mọc từ những cây hoa và cây bụi, tạo nên vẻ ngoài của một cây hoa lớn.
Jacaranda có thể được tìm thấy trên khắp Australia và Châu Á, vì những bông hoa màu xanh tím này thích mọc ở vùng khí hậu ấm và khô hơn. Khi đã trưởng thành, cây hoa Jacaranda có thể cao hơn 32 feet.
Từ “Jacaranda” bắt nguồn từ tiếng Guarani, và có thể được dịch thành “thơm”, do cánh hoa Jacaranda cực kỳ thơm và hấp dẫn đến các giác quan.
Hoa Jacaranda tượng trưng cho cả tri thứcvà trí tuệ trong nhiều nền văn hóa và hệ thống tín ngưỡng cổ đại, đó là lý do tại sao loài hoa này thường được trồng gần các trường đại học và các cơ sở giáo dục khác.
Hoa Jacaranda cũng có mối liên hệ với một nữ thần Amazon nổi tiếng về những lời dạy và sự khôn ngoan mà cô ấy đã chia sẻ với mọi người và thế giới.
Trong các nền văn hóa phương Tây, Jacaranda thường tượng trưng cho sự may mắn, giàu có và vận may trong tương lai cho những ai bắt gặp chúng.
Jacaranda cũng có thể tượng trưng cho cuộc sống mùa xuân, sự khởi đầu mới và khái niệm về sự tái sinh, đó là lý do tại sao chúng cũng được coi là một trong những loài thực vật khôn ngoan nhất trên hành tinh Trái đất.
3. Hoa diên vĩ
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s-7.jpg)
Oleg Yunakov, CC BY-SA 3.0, qua Wikimedia Commons
Hoa diên vĩ, một loài hoa khác thuộc họ Diên vĩ, được biết đến rộng rãi và phổ biến ở hầu hết các nước bắc bán cầu.
Hoa diên vĩ tươi sáng, rực rỡ và nở rộ khi được trồng trong môi trường thích hợp, khiến chúng dễ phát triển và cũng phù hợp cho những người mới bắt đầu làm vườn.
Hoa diên vĩ có nhiều màu sắc khác nhau, từ nhạt đến tím hoàng gia đến hoa cà, vàng và trắng.
Tên chi, Iris, bắt nguồn trực tiếp từ tiếng Hy Lạp “Iris”, mà có thể được dịch thành "cầu vồng".
Đối với những ai đã quen thuộc với thần thoại Hy Lạp, Iris còn được gọi là nữ thần cầu vồng.
Tên hoa phù hợp với số lượng màu sắccó hoa quanh năm, bất kể chúng được trồng và canh tác ở đâu.
Trong lịch sử, hoa diên vĩ tượng trưng cho trí tuệ, niềm đam mê và quyền lực. Chúng cũng có thể đại diện cho niềm tin và hy vọng cho những người có khuynh hướng tâm linh hơn. Tròng đen đại diện cho sự thuần khiết và dòng máu cao quý.
4. Perovskia
![](/wp-content/uploads/ancient-history/180/qbc95uj83r-1.jpg)
Rationalobserver, CC BY-SA 4.0, qua Wikimedia Commons
Perovskia là một loài hoa có hình dáng và thiết kế độc đáo, thuộc một chi chỉ có khoảng 10 loài cây bụi phụ và cây lâu năm.
Perovskia thuộc họ thực vật Lamiaceae, có thể tìm thấy ở cả Trung và Tây Nam Á.
Xem thêm: Top 15 biểu tượng của sự ngây thơ với ý nghĩaBản thân bông hoa bao gồm các bông hoa nhỏ, xinh xắn, hình ống và các gai giúp gắn bông hoa lại với nhau.
Hoa Perovskia nở vào cả mùa hè và mùa thu, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp khi các mùa bắt đầu chuyển mùa.
Ban đầu được đặt theo tên của một vị tướng Nga tên là Vasily Alekseevich Perovsky, loài hoa này được tặng cho tên của Gregor Silitsch Karelin, một nhà tự nhiên học nổi tiếng trong suốt thế kỷ 19.
Một trong những loại hoa Perovskia phổ biến và được tìm kiếm nhiều nhất là Xô thơm Nga.
Vì hoa Perovskia được sử dụng như một phương thuốc hạ sốt và giúp giảm bớt các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cúm và cảm lạnh thông thường nên hoa Perovskia được biết đến như một trong những loài hoa khôn ngoan nhấtngày nay trên khắp nước Nga và các địa điểm liên quan khác.
5. Polygonatum (Con dấu của Sa-lô-môn)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/180/qbc95uj83r-2.jpg)
Hình ảnh của Joost J. Bakker IJmuiden từ flickr (CC BY 2.0)
Polygonatum là một loài hoa xinh xắn, tao nhã, là hậu duệ của họ Asparagaceae, có thể được tìm thấy ở nhiều vùng khí hậu ôn đới khác nhau ở Bắc bán cầu trên toàn cầu.
Từ một chi gồm hơn 70 loài phụ, Polygonatum, còn được gọi là Dấu ấn của Solomon, được biết đến như một biểu tượng khôn ngoan và hòa bình.
Tên chi của Dấu ấn của Solomon, hay Polygonatum , xuất phát từ các từ tiếng Hy Lạp “poly” và “gonu”, có nghĩa là “nhiều đầu gối”.
Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các thân rễ phụ của hoa có hình đầu gối người.
Cái tên “Con dấu của Sa-lô-môn” cũng được đặt cho loài hoa này như một biểu tượng của Vua Sa-lô-môn trong Kinh thánh.
Cái tên này cũng đại diện cho hình dạng tròn phẳng của thân rễ hoa, trông giống như một con dấu gợi nhớ đến nhiều con dấu trong Kinh thánh.
Cây Polygonatum đã được sử dụng làm thuốc bởi cả hai văn hóa Trung Quốc và người Mỹ bản địa và thường được liên kết với các văn bản tôn giáo, vì biệt danh của nó cũng gợi ý mối liên hệ với Vua Solomon trong Kinh thánh.
Mặc dù thực vật có thể ăn được khi được nấu chín và chuẩn bị đúng cách, nhưng quả mọng do hoa Polygonatum tạo ra có thểđộc, dẫn đến đau dạ dày, buồn nôn và nôn khi tiêu thụ quá mức.
Trong hầu hết các nền văn hóa, Polygonatum, hay hoa Dấu ấn của Solomon, là đại diện cho sự khôn ngoan và lời khuyên hiền triết.
6. Aquilegia (Columbine)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/180/qbc95uj83r-3.jpg)
Ảnh của và (c)2008 Derek Ramsey (Ram-Man). Đồng phân bổ phải được trao cho Chanticleer Garden., CC BY-SA 3.0, qua Wikimedia Commons
Aquilegia, hay thực vật Columbine, bao gồm các cánh hoa và đài hoa hình ống nhỏ (5 cái mỗi loại) hướng xuống dưới khi chúng phát triển từ một gốc thân dài và quanh co.
Hoa Columbine cực kỳ mỏng manh vì bản thân bông hoa nằm trên những chiếc cuống mảnh mai và bóng mượt để thu hút côn trùng ở gần.
Có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và thuộc một chi gồm khoảng 70 loài, thực vật Aquilegia tương đối nổi tiếng và dễ nhận biết đối với những người sống ở phương Tây.
Từ Aquilegia bắt nguồn từ tiếng Latinh “aquila”, có thể dịch sang tiếng Anh hiện đại là “đại bàng”. Điều này là do các cựa của hoa giống với các đặc điểm giống móng vuốt thực sự của một con đại bàng Bắc Mỹ.
Biệt danh của hoa Aquilegia, Columbine, xuất phát từ từ tiếng Latinh “columba”, có thể được dịch thành “chim bồ câu“ , tượng trưng cho năm con chim bồ câu, hoặc đài hoa và cánh hoa, kết hợp với nhau.
Xuyên suốt lịch sử và nhiều thần thoại khác nhau, hoa Columbine không chỉ đại diện cho trí tuệ mà cònhạnh phúc và sức mạnh.
Ngoài ra, hoa Aquilegia còn tượng trưng cho 7 món quà mà thánh linh ban tặng cho những ai theo đạo Thiên Chúa.
7. Euphorbia (Spurge)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/180/qbc95uj83r-4.jpg)
Ivar Leidus, CC BY-SA 3.0, qua Wikimedia Commons
Một bông hoa nhỏ, độc đáo, nhỏ bé được gọi là Euphorbia đến từ một dòng lớn gồm hơn 2000 loài trong tổng số.
Hoa Euphorbia hay còn gọi là Spurge, thuộc họ Euphorbiaceae, có thể tìm thấy ở tất cả các châu lục trên thế giới, ngoại trừ Nam Cực.
Bản thân chi Euphorbia vô cùng rộng lớn và đa dạng, bao gồm cây bụi, cây thân gỗ, thảo mộc lâu năm và thậm chí cả hoa hàng năm, khiến nó trở thành một chi cực kỳ bao gồm.
Một số cây và cây bụi thuộc chi Euphorbia có thể cao hơn 60 feet.
Nhiều hoa Euphorbia được sắp xếp thành cụm với nhau và có màu sắc vô cùng phong phú và rực rỡ.
Màu sắc của hoa Euphorbia hay còn gọi là hoa Spurge có thể từ màu đỏ tươi của xe cứu hỏa và hồng đậm đến hồng nhạt.
Hoa Euphorbia được đặt theo tên của một bác sĩ nổi tiếng người Hy Lạp, người đã từng giúp đỡ nhà vua Juba II cũng như các vị vua khác đang cần sự trợ giúp vào thời điểm đó.
Theo các nhà sử học, chất mủ chiết xuất được từ hoa Euphorbia sau đó được dùng làm thuốc để hỗ trợ vua chúa mỗi khi cần thiết.
Về mặt biểu tượng, hoa Euphorbia tượng trưng cho trí tuệ, sự bảo vệ và sự tinh khiết. Một loài hoa khác có họ hàng gần với Euphorbia, được gọi là Trạng nguyên (Euphorbia pulcherrima), còn được biết đến như một dấu hiệu của sự may mắn, vui vẻ, gia đình, sự đoàn kết và cuối cùng là tri thức và trí tuệ.
Tóm tắt
Những bông hoa tượng trưng cho trí tuệ không phải lúc nào cũng có vẻ cực kỳ độc đáo hoặc khác biệt ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Xem thêm: Biểu tượng của ánh sáng (6 ý nghĩa hàng đầu)Tuy nhiên, hầu hết mọi loài hoa được biết đến là đại diện và tượng trưng cho trí tuệ đều có một lịch sử phong phú và bền vững đáng để tìm hiểu và hiểu rõ hơn trước khi áp dụng (các) loài hoa đó trong cuộc sống hàng ngày của chính bạn.
Hình ảnh tiêu đề lịch sự: James Petts từ London, Anh, CC BY-SA 2.0, qua Wikimedia Commons