Mục lục
Hoa có thể là một bất ngờ lớn cho bất kỳ dịp nào, từ sinh nhật và ngày kỷ niệm đến đơn giản là thể hiện sự quan tâm của bạn với ai đó.
Mặc dù nhiều loài hoa có thể tượng trưng cho tình yêu, hòa bình và vẻ đẹp, nhưng những loài khác lại mang ý nghĩa quan trọng hơn về hy vọng, sự kiên trì và khả năng duy trì sự kiên cường vượt qua mọi khó khăn.
Dưới đây là danh sách của chúng tôi trong số 8 loài hoa hàng đầu tượng trưng cho hy vọng.
Những loài hoa tượng trưng cho hy vọng là: Opuntia (Lê gai), Prunus, Forget-Me-Not (Myosotis), Eranthis (Aconite mùa đông), Plumbago, Cornflower (Centaurea), Snowdrops (Galanthus) và Iris.
Mục lục
1. Opuntia (Prickly Pear)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s.jpg)
Stan Shebs, CC BY-SA 3.0, qua Wikimedia Commons
Nếu bạn đang tìm kiếm một loài hoa xương rồng rực rỡ, đậm nét, độc đáo so với bất kỳ loài xương rồng nào khác trong gia đình, Opuntia, còn được gọi là Prickly Pear, là một loài hoa mà bạn sẽ không bao giờ quên.
Hoa Opuntia, hay Lê gai, có nguồn gốc ở cả Bắc và Nam Mỹ cũng như Argentina và Canada.
Loài hoa này thuộc một dòng dài gồm 200 loài trong họ xương rồng và bao gồm những thân xương rồng sáng màu và những chiếc gai nhỏ mang đến cho loài hoa này vẻ ngoài trang trí và hấp dẫn.
Lê gai là một nguồn tài nguyên kinh tế lớn trên khắp Mexico và cũng được sử dụng để làm trái cây, được gọi là cá ngừ trên khắp Mexico.
Khi bạn nghĩ về một cây xương rồng điển hình,bạn có thể tự động gợi lên hình ảnh một cây xương rồng xanh tươi. Mặc dù có những bông hoa Prickly Pear màu xanh lá cây tươi sáng, nhưng chúng cũng có nhiều màu sắc khác nhau.
Từ màu vàng và tím đến đỏ tươi, loài hoa xương rồng này được đặt tên theo quả tròn và gai trang trí cùng với kết cấu giống như quả lê.
Ở hầu hết các vùng, Opuntia hay Prickly Pear được biết đến như một biểu tượng phổ biến của hy vọng, đặc biệt khi được sử dụng với sự sắp xếp màu sắc của hoa xương rồng.
2. Prunus
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s-1.jpg)
Tôi, Jörg Hempel, CC BY-SA 2.0 DE, qua Wikimedia Commons
Hoa Prunus là một loài hoa nhẹ, đẹp, rực rỡ và mời mọc từ một họ gồm hơn 400 loài trong tổng số.
Bản thân loài hoa này là hậu duệ của họ Hoa hồng (Rosaceae), được tìm thấy phổ biến nhất trên khắp Bắc bán cầu.
Loài hoa có nhiều màu sắc khác nhau, chủ yếu là hồng tươi, tím và trắng với những bông hoa năm cánh.
Bên cạnh việc nở những bông hoa rực rỡ vào mùa xuân, hoa Prunus còn tự ra quả, thường được gọi là quả đá.
Hoa Prunus cùng dòng với nhiều loài cây rụng lá như cây mận và cây anh đào cũng như cây hạnh và cây mai.
Từ “Prunus” thực ra có nguồn gốc từ tiếng Latinh, dịch ra là “cây mận”, đồng nghĩa với cách phân loại của Prunus bên cạnhcây rụng lá như chính cây mận.
Đối với hầu hết mọi người, hoa Prunus tượng trưng cho sự chào đón và hy vọng của mùa xuân cũng như sự bền bỉ.
Xem thêm: Biểu tượng của lửa (8 ý nghĩa hàng đầu)3. Đừng quên tôi (Myosotis)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s-2.jpg)
David Monniaux, CC BY-SA 3.0, qua Wikimedia Commons
Hoa Myosotis, còn được gọi là cỏ bọ cạp và hoa Forget Me Not, là những bông hoa năm cánh nhỏ, có năm cánh, có nhiều màu sắc khác nhau, từ xanh dương và trắng đến hồng.
Đối với những người đánh giá cao những bông hoa nhỏ hơn có sức mạnh và mang lại sự bùng nổ về màu sắc, thì Hoa lưu niệm không quên luôn là một lựa chọn tuyệt vời.
Hoa Myosotis là một chi thuộc họ Boraginaceae, một họ có tổng cộng hơn 50 loài.
Myosotis thường có thể được tìm thấy ở khắp châu Á cũng như ở nhiều vùng khác nhau của châu Âu.
Trong tiếng Hy Lạp, tên chi 'Myosotis', có thể được dịch trực tiếp thành “tai chuột”, vì những cánh hoa của bông hoa khiến nhiều người gợi nhớ đến tai chuột.
Khi nói đến biểu tượng của hoa Myosotis, hay còn gọi là hoa Đừng quên tôi, loài hoa này thường tượng trưng cho hy vọng, sự tưởng nhớ cũng như tình yêu vô điều kiện.
Tặng hoa Đừng quên tôi phù hợp trong nhiều tình huống, vì nó thường được coi là loài hoa thân thiện và yêu thương.
Tuy nhiên, đối với một số người, nó cũng có thể phù hợp để sử dụng trong tang lễ và khi đại diện cho sự mất mát của ai đó hoặccái chết.
4. Eranthis (Aconite mùa đông)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s-3.jpg)
Onderwijsgek, CC BY-SA 2.5 NL, qua Wikimedia Commons
The Eranthis, còn được gọi là Aconite mùa đông, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “er”, có nghĩa là “mùa xuân”, cũng như “anthos”, một từ tiếng Hy Lạp khác có nghĩa là “hoa”.
Vì hoa của chú nở sớm hơn những bông khác trong cùng họ nên nó được đặt tên đàng hoàng là Eranthis.
Cái tên Winter Aconite được đặt cho loài hoa Eranthis vì nó gần giống với nhiều loài hoa khác trong chi Aconitum.
Tuy nhiên, không giống như Aconitum truyền thống, Winter Aconite thường không được biết là có độc trong tự nhiên.
Hoa Eranthis rất nổi bật trong tự nhiên và xuất hiện dưới dạng những bông hoa hình chén với màu sắc tươi sáng bao gồm cả màu vàng và trắng.
Hoa dã quỳ không chỉ đẹp mà còn khỏe và có thể sống sót ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau, thường sống sót ngay cả trong điều kiện băng giá.
Khi nói đến tính biểu tượng, hoa Eranthis thường tượng trưng cho hy vọng và sự khởi đầu mới, vì đây là một trong những loài hoa nở sớm nhất vào mùa xuân.
Hoa Eranthis cũng có thể tượng trưng cho sự tái sinh trong các nền văn hóa và hệ thống tín ngưỡng khác nhau.
Xem thêm: Biểu tượng của chìa khóa (15 ý nghĩa hàng đầu)5. Plumbago
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s-4.jpg)
Vengolis, CC BY-SA 4.0, qua Wikimedia Commons
Hoa Plumbago thuộc họ chi (Plumbaginaceae) gồm khoảng 10 loài, bao gồm cả loài khôngchỉ là sự kết hợp của cây lâu năm truyền thống mà còn cả cây hàng năm và cây bụi.
Plumbagos có thể được tìm thấy ở nhiều vùng nhiệt đới khác nhau trên toàn cầu, nơi duy trì khí hậu ấm áp và ẩm ướt quanh năm.
Những cánh hoa của hoa Plumbago có hình tròn và hình đĩa khiến loài hoa này trông lạ mắt và dễ thương, đặc biệt là khi chúng phát triển mạnh trong cả ánh nắng mặt trời đầy đủ cũng như trong bóng râm một phần (trong hầu hết các trường hợp nếu được bảo dưỡng đúng cách).
Tên thật của hoa, Plumbago, bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin là “plumbum” và “agere”.
Từ “Plumbum” trong tiếng Latinh có nghĩa là “dẫn đầu”, trong khi từ “agere” trong tiếng Latinh có thể được dịch thành cụm từ “giống”.
Trước đây, hoa Plumbago được cho là có tác dụng hỗ trợ điều trị ngộ độc chì ở những người khác.
Về mặt biểu tượng, Plumbago mang ý nghĩa tươi sáng, lạc quan.
Hoa mận thường tượng trưng cho những lời chúc tốt đẹp và tượng trưng cho niềm hy vọng bất cứ khi nào chúng được sử dụng, khám phá hoặc thậm chí là tặng cho người khác.
6. Hoa ngô (Centaurea)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s-5.jpg)
Peter O'Connor hay còn gọi là hải quỳ, CC BY-SA 2.0, qua Wikimedia Commons
Centaurea, còn được gọi là Nút cử nhân, Hoa giỏ hoặc Hoa ngô, là một loài hoa đến từ một hàng dài hơn 500 loài.
Hoa ngô là hậu duệ của họ Asteraceae, bao gồm các hoa con hình đĩavà những bông hoa giống như cánh hoa cũng được kết nối gần đầu hoa.
Những bông hoa rực rỡ và rực rỡ này trông có vẻ uyển chuyển, kỳ diệu và độc đáo với nhiều màu sắc và hình dáng nguyên bản.
Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ “nhân mã” bắt nguồn từ từ “kentauros” , đó là nơi bắt nguồn tên của hoa.
Những người gọi hoa Centaurea là Hoa ngô thường làm như vậy vì tên được đặt cho loài hoa này vì nó thường được trồng và canh tác trên các cánh đồng ngô.
Hoa Centaurea là biểu tượng phổ biến của hy vọng, sự đoàn kết và tưởng nhớ. Nó cũng có thể được sử dụng để tượng trưng cho sự tận tâm, tình yêu và khả năng sinh sản.
Ở một số nền văn hóa, hoa Cornflower/Centaurea có thể được sử dụng như một đại diện cho tương lai cũng như sự giàu có và thịnh vượng.
7. Snowdrops (Galanthus)
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s-6.jpg)
Bernard Spragg. NZ từ Christchurch, New Zealand, CC0, qua Wikimedia Commons
Nếu bạn đang tìm kiếm một loài hoa không chỉ tượng trưng cho hy vọng mà còn là loài hoa độc đáo và khó so sánh với bất kỳ loài nào khác, thì Galanthus , hay hoa Snowdrop, là một thứ không thể bỏ qua.
Loài hoa củ này là hậu duệ của họ Amaryllidaceae, bao gồm một dòng có tổng cộng khoảng 20 loài.
Hoa giọt tuyết có màu trắng và được biết đến với hình dạng hoa hình chuông, thường rủ xuống khi trông lỏng lẻo và mở rộng.
Chi hoa thực sựtên, Galanthus, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “gala” và “anthos”, lần lượt có nghĩa là “sữa” và “hoa”.
Thuật ngữ “gala”, còn được gọi là từ “sữa” trong tiếng Hy Lạp, tượng trưng cho màu trắng của chính bông hoa Snowdrop.
Thông thường, Galanthus đại diện cho hy vọng, sự ngây thơ và khiêm tốn.
Ở một số nền văn hóa, nó cũng có thể là đại diện cho sự tái sinh, sự tinh khiết cũng như khả năng sinh sản, tùy thuộc vào trường hợp hoa diên vĩ xuất hiện hoặc được sử dụng.
8. Hoa diên vĩ
![](/wp-content/uploads/ancient-history/59/pi8uodo50s-7.jpg)
Oleg Yunakov, CC BY-SA 3.0, qua Wikimedia Commons
Hoa diên vĩ là một trong những loài hoa nổi tiếng nhất trên khắp thế giới.
Là hậu duệ của hơn 300 loài trong họ Diên vĩ và có nguồn gốc từ nhiều vùng khác nhau trên khắp Bắc bán cầu, không có gì ngạc nhiên khi Iris là một trong những loài hoa phổ biến nhất được biết đến là biểu tượng của hy vọng.
Với những chiếc lá to, rực rỡ, trải dài rực rỡ, Iris là một loại cây tuyệt đẹp chắc chắn sẽ làm bừng sáng bất kỳ căn phòng hay khu vườn nào.
Mặc dù hầu hết hoa Iris có màu tím tươi và màu oải hương, Ngoài ra còn có hoa diên vĩ màu hồng và tím cũng như hoa diên vĩ màu vàng và xanh quý hiếm.
Iris có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “Iris”, nghĩa đen là “cầu vồng“.
Khi nói đến biểu tượng của hoa Iris, Iris thường tượng trưng cho hy vọng, sự thuần khiết, niềm tin và trí tuệ.
Nếu bạn thấy mộthoa diên vĩ màu xanh trong bất kỳ tình huống nào bạn gặp phải, loài hoa được biết đến là biểu tượng của hy vọng.
Tóm tắt
Cho dù bạn muốn mang lại hy vọng cho người thân hay bạn đang cố gắng xây dựng lại một mối quan hệ , sử dụng những bông hoa tượng trưng cho hy vọng là một cách để làm như vậy đồng thời thể hiện rằng bạn quan tâm.
Chọn loài hoa tượng trưng cho hy vọng là cách để bạn thể hiện thực sự rằng bạn đang nghĩ đến người khác hoặc tình huống mà bạn có thể gặp phải.
Tài liệu tham khảo
- //www.atozflowers.com/flower-tags/hope/
Hình ảnh tiêu đề lịch sự: Hình ảnh của Konevi từ Pixabay